Tiếng Lóng Trong Tiếng Nhật
Tiếng lóng trong tiếng Anh cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi du học sinh nói chuyện với người bản địa, khiến rất nhiều du học sinh bỡ ngỡ trong lần đầu tiếp xúc, được tạo ra từ sự đặc trưng bởi các từ và cụm từ mới, do đó sẽ có sự thay đổi nhanh chóng.
Tiếng Lóng Trong Tiếng Anh Phổ Biến
Có thể thấy, tiếng lóng trong tiếng Anh thực sự đa dạng và còn tuỳ thuộc xem bạn đang thăm vùng đất nào. Thấu hiểu và sử dụng tiếng lóng đúng cách cũng chính là một trong những cách tốt để bạn có thể hoà nhập vào môi trường học tập, làm việc và đời sống sinh hoạt tốt nhất.
Người dân ở mỗi quốc gia đều có những hình thức ngôn ngữ nói chuyện với nhau riêng, nói bóng gió để cho câu nói và ngôn từ trở nên hình ảnh, sinh động và hài hước. Đó gọi là từ lóng (slang) . Khi bạn nắm bắt được càng nhiều từ lóng ở đất nước mà bạn đang sinh sống thì có nghĩa là bạn đã dần trở thành dân bản địa. Ở Úc cũng vậy, tiếng lóng Úc (Australian slang) thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường, và dù có thông thạo tiếng Anh đến mấy mà không cập nhật những tiếng lóng ở Úc thì bạn sẽ có thể gặp khó khăn khi giao tiếp với người bản địa.
Một trong số cách tạo tiếng lóng là người Úc bỏ những âm đầu của từ và thêm “ie” hay “o” vào, chẳng hạn: barbeque thành barbie, breakfast thành brekkie, politicians thành pollies.
Dưới đây là danh sách một số tiếng lóng mà bạn nên biết để cảm thấy cuộc sống quanh mình thú vị hơn nhé!
A head like a dropped pie: Một người không hấp dẫn
Aussie, Ozzie: Australia (gọi thân mật về người Úc)
Barbie: tiệc ngoài trời Barbeque
Bloody ripper: Thực sự tuyệt vời
Blowing the froth off a few: Uống rượu
Bogan: Chỉ một người thô kệch hay người không được tế nhị
Bottle-O: Cửa hàng bán đồ uống đóng chai
Bring a plate: mang theo thức ăn tự nấu đến bữa tiệc được mời để chia sẻ cùng chủ nhà và những người tại đó, có thể hỏi chủ nhà mang gì.
BYO: Tiếng lóng Úc ngụ ý mang theo đồ uống đến bữa tiệc, quán ăn
Call it a day: Hoàn thành công việc trong ngày
Can’t be arsed: Không được làm phiền
Carrying on like a pork chop: Ai đó hành động ngớ ngẩn, điên rồ
Chuck a sickie: nghỉ một ngày làm việc hoặc bỏ học một hôm
Crikey: Một dấu chấm than dùng để biểu hiện bất ngờ nhẹ
Dodgy: Chất lượng kém, không đáng tin, nghi ngờ
Dog’s breakfast: Mớ hỗn độn, tình huống phức tạp
Drongo: Người ngu ngốc, không đủ năng lực
Dry as a dead dingo’s donga: Khát, thường ám chỉ thèm rượu
Fair dinkum: Khẳng định cái gì đúng hoặc chính hãng
Fair shake of the sauce bottle / fair crack of the whip: Cho ai đó một cơ hội
Few roos loose in the top paddock: Chỉ ai đó không hăng hái hoặc hơi điên
Flaming galah: Câu xúc phạm mô tả về một kẻ ngốc
Flanno: Áo sơ mi làm bằng flannelette
Flat White: Cà phê có sữa hoặc kem
Fortnight: Tiếng lóng Úc chỉ 2 tuần
Give someone a bell/a holler: Gọi điện thoại cho ai đó
Going like hot cake: Tiếng lóng ở Úc này dùng để chỉ cái gì đang bán rất chạy
Gone walkabout: Bỏ lỡ hay đi mà không báo trước
Goon bag: Hộp làm bằng giấy bạc có bên trong hộp rượu
Hard yakka: Làm việc rất chăm chỉ
Have a go, ya mug: Khuyến khích ai đó
Hoooroo = Goodbye/see you later
How good is that?: Đây là một câu khẳng định, không cần trả lời.
How ya going/How’s it going? = How are you?
Ken Oath: ngạc nhiên, đảm bảo cái gì là thật
Kiwi: Người New Zealand (nhưng cũng có thể chỉ trái cây hoặc động vật)
Loose cannon: ám chỉ một người nào đó mất kiểm soát
Nah, yeah = Yes (“Yeah, nah” = no)
No wuckin’ furries: Cách nói vui, tương tự Not a problem/ you’re welcome
Not here to f**k spiders: làm cho xong một việc
Ocker: Chỉ người nói giọng Úc “nặng nề”
Outback: Vùng hẻo lánh, hoang mạc sâu trong lục địa Úc
Playing for sheep stations: Tiếng lóng nước Úc dùng để nói như không quan trọng hóa vấn đề.
Servo: Dịch vụ hoặc trạm xăng dầu
Servo: service station, nơi phục vụ khách hàng
Servo: Trạm dịch vụ / trạm xăng
Shark biscuit: Ám chỉ ai đó học lướt, cưỡi ngựa xem hoa
Shoey: Uống rượu từ giày để ăn mừng chiến thắng
Sickie: Ngày nghỉ ốm (Chuck a sickie: Giả vờ ốm để được nghỉ làm)
Socceroos: Tên gọi thân mật người Úc đặt cho đội bóng của mình
Sparky: Người làm nghề thợ điện
Spit the dummy: Ném cơn giận dữ
Stoked: Trạng thái cực kỳ vui vẻ
Straight to the pool room: Điều gì đó chất lượng cao hoặc sự tự hào.
Sunnies: Kính râm, kính chống nắng
Take a sickie: Ngày nghỉ, không làm việc
Trackies: Bộ đồ thể thao hay quần áo nỉ.
Top bloke: Tiếng lóng của người úc để chỉ một người đàn ông tốt
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã hội Weibo, có rất nhiều từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là cái gì vậy trời?”. Có thể bạn đã gặp phải một số "từ lóng tiếng Trung" mà giới trẻ Trung Quốc hay sử dụng.
“Từ lóng” là những từ thay đổi theo hoàn cảnh nhu cầu của người dùng. Tiếng Trung cũng có một hệ thống “từ lóng” rất phong phú và được sử dụng rộng khắp trên mạng, trong tác phẩm văn hoá nghệ thuật cũng như trong đời sống hằng ngày. “Ôm đùi”, “vuốt mông ngựa”, “bán manh”,... những từ này do đâu mà có và nghĩa của chúng là gì?
Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ lóng tiếng Trung trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại thường gặp. Hy vọng lần tới gặp chúng trong các văn bản hoặc khi giao tiếp với người Trung Quốc bạn sẽ đỡ bỡ ngỡ.
萌萌哒! /méng méng dá/ Đáng yêu quá!
Người Trung Quốc thường có thói quen gấp đôi một từ lên để nhấn mạnh. Theo đó, 萌萌哒 có nghĩa là cách nhấn mạnh một ai đó, một con vật hay đồ vật nào đó đáng yêu lắm, dễ thương lắm. Đây còn là một câu khẩu hiệu khi muốn mọi người cùng “bán manh”.
感冒 theo nghĩa đen có nghĩa là “cảm lạnh”, một loại bệnh, nhưng 不感冒 là từ lóng có nghĩa là “không quan tâm”.
我对她一见钟情,她对我不感冒. /Wǒ duì tā yījiàn zhōngqíng, tā duì wǒ bù gǎnmào./ Tôi đã yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên, nhưng cô ấy không quan tâm đến tôi.
Tiếng lóng tiếng Anh dùng để đàm thoại hàng ngày
1. What’s up? = Hey; what are you doing? | Bạn đang làm gì thế?. Ví dụ: “Hey Tom! What’s up?” “Not much!”
2. I feel you = I understand and empathize with you. | Tôi cảm nhận được và luôn có sự đồng cảm dành cho bạn. Ví dụ: “I feel you. That was unfair.”
3. I get it = I understand. | Tôi hiểu rồi. Ví dụ: “I get it now! Thank you for explaining that.”
4. Same here = I agree. | Tôi đồng ý. Ví dụ: “I’m having a hard time studying for this exam.” “Same here.”
5. bad = mistake. | Lỗi của tôi!. Ví dụ: “ bad! I didn’t mean to do that.”
6. Oh God! = (Used to describe excitement or surprise) | Lạy chúa tôi. Ví dụ: “Oh God! You scared me!”
7. You bet = Certainly, you’re welcome | Chắc chắn rồi!. Ví dụ: “Thanks for the jacket, Tom!” “You bet, Sally!”
8. No worries = That’s alright. | Bạn không phải lo lắng gì nữa cả. Ví dụ: “No worries about the mess. I’ll clean it up.”
9. No biggie = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu. Ví dụ: “Thanks for tutoring me, Tom!” “No biggie, Sally.”
10. No big deal = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
11. No sweat = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
12. No problem = It’s not a problem. | Không có vấn đề gì đâu.
1. Laid back = Relaxed or calm | Thoải mái hoặc bình tĩnh. Ví dụ: “This weekend was very laid back.”
2. Chill = Relaxed or calm | Thoải mái hoặc bình tĩnh.
3. Sweet = Fantastic | Tuyệt vời. Ví dụ: “I passed the test!” “Sweet!”
4. Cool = Fantastic | Tuyệt vời.
5. Lame = Chán thật! Nghĩa đối nghịch với ‘Sweet, Cool’. Ví dụ: “That’s so lame that you can’t go out tonight.”
6. Bomb = Really good | Tốt thật sự, trên cả tuyệt vời! Ví dụ: “That sandwich was bomb.”
7. Bummer = A disappointment | Sự thất vọng. Ví dụ: “That’s such a bummer. I’m sorry that happened.”
8. Shady = Questionable or suspicious | Vấn đề đáng nghi ngờ. Ví dụ: “I saw a shady guy in neighbourhood last night.”
9. Hot = Attractive | Hấp dẫn. Ví dụ: “He/she is hot.”
10. Beat = Tired | Mệt mỏi. Ví dụ: “I was so beaten after that soccer game.”
11. Sick = Awesome | Tuyệt vời (đáng ngạc nhiên). Ví dụ: “Those shoes are sick!”
12. Epic = Grand or awesome | Tuyệt vời (Bất ngờ). Ví dụ: “That was an epic party last night.”
13. Ripped = Very physically fit | Rất khoẻ mạnh với cơ thể có tỷ lệ rất đẹp. Ví dụ: “Tom is ripped!”
14. Cheesy = Silly | Buồn cười, ngớ ngẩn. Ví dụ: “The romantic comedy we watched was very cheesy.”
15. Corny = Silly | Buồn cười, ngớ ngẩn.
16. Flakey = Indecisive | Thiếu quyết đoán. Ví dụ: “John is so flakey. He never shows up when he says he will.”
17. It sucked – It was bad/poor quality | Buồn chán, kém chất lượng. Ví dụ: “That movie sucked.”