=> Trong câu hỏi này, thứ tự các thành phần trong câu đều được sắp xếp giống trong tiếng Việt nên chúng ta rất dễ lắp ghép và sử dụng được nó trong thực tế.

Mẫu câu tiếng Trung sử dụng trong ăn uống

你饿了吗? 我们出去吃饭啊. Bạn đói chưa? Chúng ta đi ăn cơm thôi.

你们好,请问,你们有几个人一起,去?Chào các anh, xin hỏi, các anh đi mấy người?

给我菜单,我要点菜。你有越文菜单吗?Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món. Cô có thực đơn tiếng Việt không?

四川豆腐很好吃,你们试试看。Món đậu phụ Tứ Xuyên ngon tuyệt, chị thử xem.

我喜欢吃又酸又甜的。Tôi thích ăn món vừa chua vừa ngọt.

我喜欢吃拉一点儿的。Tôi thích ăn món cay một chút.

我喜欢吃中餐. Tôi thích ăn món Trung Quốc.

我不喜欢吃西餐. Tôi không thích ăn món Tây.

下次再来。请慢走. Lần sau lại đến. Đi thong thả.

Tiếng Trung SOFL đã trả lời câu hỏi “Bạn ăn cơm chưa” tiếng Trung là gì? Bạn hãy ghi nhớ và vận dụng mẫu câu này phù hợp với từng hoàn cảnh nhé! Chúc bạn giao tiếp tiếng Trung tiến bộ.

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Mời người Trung Quốc đi ăn mà không biết gọi món bằng tiếng Trung như thế nào cho ngầu? Trung tâm tiếng Trung Thu Hương hôm nay sẽ mách bạn cách gọi tên các món ăn trong Tiếng Trung.

小兰:午饭时间了,大家今天一起去咱们公司对面新开张的餐厅吃饭吧!

Tiểu Lan: Đã đến giờ ăn cơm trưa rồi, hôm nay mọi người cùng đến cửa hàng mới khai trương ở đối diện công ty chúng ta ăn cơm đi!

Nhân viên: Hoan nghênh đã ghé thăm, rất vinh dự được đón tiếp quý khách! Các vị đã đặt bàn chưa nhỉ?

小兰:我们还没呢。我们有总共10个人。请为我准备10个人的桌子啊。

Tiểu Lan: Chúng tôi chưa đặt trước. Chúng tôi có tất cả 10 người, hãy xếp bàn 10 người cho chúng tôi nhé!

Nhân viên: Dạ được ạ, các vị chờ chút nhé!

Nhân viên: Đây là menu của cửa hàng chúng tôi, các vị muốn ăn món gì ạ?

Tiểu Lan: Món ăn được yêu thích nhất ở cửa hàng các bạn là gì vậy? Món chính là thịt lợn hay bò vậy?

服务员:我们餐厅专卖美国牛肉,所以这是最受欢迎的菜。您们想尝尝吗?

Nhân viên: Cửa hàng của chúng tôi chuyên bán thịt bò Mỹ, vì vậy đây là món được yêu thích nhất ở đây. Các vị có muốn thử không ạ?

小兰:好的。可是我们想吃烧烤,所以请给我们准备5份用来烤的牛肉!

Tiểu Lan: Được nhé! Nhưng chúng tôi muốn ăn đồ nướng, nên hãy chuẩn bị cho chúng tôi 5 phần thịt bò để nướng nhé!

Nhân viên: Được ạ, các vị  còn muốn ăn gì nữa không? Các vị muốn uống gì ạ?

小兰:我们如果想加什么菜就告诉你。下午还要工作,所以我们只喝果汁啊。请给我们10盒果汁。

Tiểu Lan: Nếu còn muốn ăn thêm gì chúng tôi sẽ nói với bạn. Còn buổi chiều vẫn phải đi làm nên chúng tôi chỉ uống nước hoa quả thôi. Hãy cho chúng tôi 10 hộp nước hoa quả nhé!

Nhân viên: Được ạ, hãy chờ chúng tôi nhé!

Trung tâm tiếng Trung Thu Hương là một trong những trung tâm dạy tiếng Trung uy tín nhất tại khu vực Bắc Giang. Trung tâm sử dụng giáo trình độc quyền, chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu và cập nhật. Học viên dược thực hành các kỹ năng ngay trên lớp.  Trung tâm cam kết đầu ra cho 100% các học viên.

Một số thành ngữ liên quan đến fashion:

- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.

(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)

- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.

(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)

- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.

(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)

Cùng DOL tìm hiểu về food pyramid nhé Food pyramid là mô hình được sử dụng để hướng dẫn người tiêu dùng về cách lựa chọn và sử dụng các loại thực phẩm một cách hợp lý và đủ dinh dưỡng. Theo mô hình Food Pyramid, các nhóm thực phẩm được chia thành từng tầng, đại diện cho lượng thực phẩm nên được sử dụng trong một ngày. Các tầng đó là: - Grains (ngũ cốc): grains, bread, cereal, rice, and pasta - Vegetables (rau quả): vegetables of all kinds, including dark-green, red, and orange vegetables - Fruits (trái cây): all fruits and 100% fruit juice - Dairy (chế phẩm sữa): milk, cheese, and yogurt - Protein (thịt và đậu): meat, poultry, fish, dry beans and peas, eggs, and nuts.

Một số câu trả lời người Trung hay sử dụng

你跟我一起去吃饭吧。: Bạn đi ăn cơm với tôi đi.

今天我请你吃饭.: Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm.

那我们去吃饭吧。Chúng mình đi ăn cơm nhé.